Ứng dụng đài gá dao động lực đơn cho quá trình tiện và phay
Cấu trúc máy tiện 90 độ cho phép loại bỏ phoi tốt và tăng khả năng kiểm soát
Trọng tâm máy thấp, cho phép kết cấu tổng thể có độ cứng tốt
Trục X/Y/Z trực giao với nhau, cho phép độ thẳng và độ chính xác định vị cao hơn
Hạng mục | TB-2500Y[BC] |
Đường kính ngoài mâm cặp | 10 (12) inch |
Khả năng cấp phôi | Ø64 (Ø74) mm |
Hành trình trục X/Y/Z/W | 230/±51/700/-[700] mm |
Tốc độ tiến nhanh X/Y/Z/W | 30/15/36/-[36] m/min |
Kiểu mũi trục chinh | A2-8 |
Tốc độ trục chính | 3,500(2,500) rpm |
Động cơ trục chính | 15/11 kW |
Đường kính mâm cặp trục chính phụ | [6"] (8") inch |
Tốc độ trục chính phụ | [5,000] rpm |
Động cơ trục chính phụ | [7.5/5.5] kW |
Số lượng ổ chứa dao | BMT-65: 12 pc BMT-55: 16 pc |